• v, exp

    けいやくをいっぽうてきにかいやくする - [契約を解約する]
    Chấm dứt hợp đồng cho thuê với giá cao giữa chừng: 高額の賃貸契約を中途解約する
    Chấm dứt trong vòng ~ ngày sau khi ký kết hợp đồng: 契約後_日以内に解約する
    Nếu chấm dứt hợp đồng trước kỳ hạn thì sẽ phải chịu tiền phạt: 満期になる前に解約すると罰金がかかる
    かいやくする - [解約する]
    Chấm dứt hợp đồng cho thuê với giá cao giữa chừng: 高額の賃貸契約を中途解約する
    Chấm dứt trong vòng ~ ngày sau khi ký kết hợp đồng: 契約後_日以内に解約する
    Nếu chấm dứt hợp đồng trước kỳ hạn thì sẽ phải chịu tiền phạt: 満期になる前に解約すると罰金がかかる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X