• v

    つもる - [積もる]
    Câu chuyện liên quan đến~chất đầy như núi: ~に関して積もる話が山ほどある
    つみかさねる - [積み重ねる]
    ためる - [溜める]
    さんせき - [山積する]

    Kỹ thuật

    パイル
    ヒープ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X