• n, exp

    イソたい - [イソ体]
    Hợp chất đồng phân: イソ体混合物
    tỷ suất chất đồng phân cao: イソ体の比率が高い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X