• n

    アイソトープ
    thuốc có chất đồng vị: 医療用アイソトープ
    hiệu quả của chất đồng vị: アイソトープ効果

    Kỹ thuật

    どういげんそ - [同位元素]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X