• n

    でんかいしつ - [電解質] - [ĐIỆN GIẢI CHẤT]
    sự bất thường trong máu của chất điện giải do hóa chất: 薬物による電解質の血中レベルの異常
    Làm cho các tế bào trong thành ruột tiết ra chất điện phân.: 腸管壁の細胞に電解質を分泌させる
    でんかいえき - [電解液] - [ĐIỆN GIẢI DỊCH]
    dung dịch điện phân chính: 先行電解液
    Dung dịch điện phân cân bằng.: 平衡電解液

    Kỹ thuật

    エレクトロライト
    でんかいしつ - [電解質]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X