• n

    イリジウム
    Iridium Clorua: 塩化イリジウム
    Hợp chất Iridium: イリジウム化合物
    Hợp kim Iridium platin : プラチナ・イリジウム合金

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X