• n

    エチレン
    máy khử trùng bằng khí etylen oxide: エチレンオキシドガス滅菌器
    phun khí etylen: エチレンガスを出す
    hệ etylen glucô: エチレングリコール系
    dung dịch etylen glucô: エチレングリコール溶液

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X