• n

    ガリウム
    Hợp kim gali: ガリウム合金
    Hợp chất gali: ガリウム化合物
    Gadoli, gali, ngọc hồng lựu: ガドリニウム・ガリウム・ガーネット
    gali nitriat: 硝酸ガリウム
    oxít gali: 酸化ガリウム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X