• n, exp

    アンチノックざい - [アンチノック剤]
    chất giảm tiếng ồn hệ chì: 鉛系アンチノック剤
    アンチノック
    của chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng ồn trong động cơ: アンチノック剤(の)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X