• n, exp

    きばくざい - [起爆剤] - [KHỞI BỘC TỄ]
    Chất kích nổ trong túi khí của xe: 車のエアバッグの起爆剤
    Rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là chất kích thích (chất kích nổ) giúp phát triển nền kinh tế: 経済の起爆剤として地元の公共事業に金を注ぎ込む
    Trở thành chất kích nổ cho quá trình thông tin hóa của toà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X