• n

    きばくざい - [起爆剤]
    Rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là chất kích thích (chất kích nổ) giúp phát triển nền kinh tế: 経済の起爆剤として地元の公共事業に金を注ぎ込む
    Trở thành chất kích thích cho quá trình thông tin hóa của toàn bộ nền kinh tế xã hội: 経済社会全体の情報化の起爆剤となる
    かくせいざい - [覚醒剤]
    bạo lực trong gia đình có nguyên nhân bởi chất kích thích: 覚醒剤による家庭内暴力
    chịu ảnh hưởng của chất kích thích: 覚醒剤の影響を受けている
    sự lạm dụng chất kích thích: 覚醒剤の乱用
    vận chuyển chất kích thích bị luật pháp cấm: 法律で禁じられている覚醒剤を運ぶ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X