• n

    ひんしつ - [品質]
    hàng có chất lượng tốt: 品質のよい品物
    しつりょう - [質量]
    しつ - [質]
    chất lượng quan trọng hơn số lượng: 量より質の方が大切だ
    クオリティ
    giấy chất lượng: クオリティ・ペーパー
    chất lượng của cuộc sống: クオリティ・オブ・ライフ
    điều tra liên quan đến chất lượng của ai: (人)のクオリティに関する調査
    đến gần chất lượng của~: (~の)クオリティに近づく

    Kỹ thuật

    クオリチー
    クオリティ
    しつ - [質]
    ひんしつ - [品質]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X