• n

    ばくはつぶつ - [爆発物]
    さくやく - [炸薬] - [TẠC DƯỢC]
    きばくざい - [起爆剤] - [KHỞI BỘC TỄ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X