• n

    ひょうはくざい - [漂白剤]
    chất tẩy trắng có thành phần chống kết hợp màu: 色あせ防止成分配合の漂白剤
    sát khuẩn bằng chất tẩy trắng: 漂白剤で殺菌する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X