• v

    おくれる - [遅れる]
    Chiếc đồng hồ quartz của tôi một năm chậm khoảng 10 giây.: 僕のクォーツ時計は年に10秒ほど遅れる。
    おそい - [遅い]
    Anh ta tiến bộ rất chậm trong việc học tiếng Anh.: 彼は英語の進歩が遅い。
    おそくなる - [遅くなる]
    ゆっくり

    Kỹ thuật

    スロー
    ラグ
    レート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X