• adj

    せまい - [狭い]
    きゅうくつ - [窮屈]
    chỗ ngồi chật chội: 窮屈な座席
    Bộ kimono này bị chật rồi: この着物が窮屈になった
    quần áo chật: 着物が窮屈になった
    ぎっしりつむ - [ぎっしり詰む]
    きつい
    Đôi giày này chật.: この靴が~。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X