• adj

    せまくるしい - [狭苦しい]
    せまい - [狭い]
    きゅうくつ - [窮屈]
    chỗ ngồi chật chội: 窮屈な座席
    Bộ kimono này bị chật rồi: この着物が窮屈になった
    phát hiện ra người nào đó bên trong công-ten-nơ chật hẹp (chật hẹp) của con tàu: 船の窮屈なコンテナーの中で(人)を発見する
    Nó trông có vẻ hơi chật đối với tôi: 僕にはちょっと窮屈に見えるな
    きつい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X