• n

    うようよ
    chỗ nào đó chất ních, chật cứng người...: (場所が)うようよしている
    ぎゅうぎゅう
    lèn khách lên chật ních xe: 乗客を~につめこむ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X