• n

    はち - [鉢]
    Chậu hoa dại: 雑草の生えた植木鉢
    Bình hoa được làm bằng đất sét: 粘土製の植木鉢

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X