• exp

    かくじつな - [確実な]
    かたい - [固い]
    một cơ thể đàn ông lý tưởng đó là phải có cơ bắp rắn chắc: 理想的な男らしい体とは、固い筋肉がついたいい形をしているものだ
    がんじょう - [頑丈]
    anh không biết là người tôi chắc lẳn à?: 私が頑丈だって知らなかったの
    かんぜんな - [完全な]
    けんごな - [堅固な]
    けんじつ - [堅実]
    chứng minh sự vững chắc về mặt kinh tế: 経済的に堅実であることが判明する
    chắc như đá: 岩のように堅実な
    cách làm chắc chắn: 堅実なやり方
    lối sống chắc chắn: 堅実なライフスタイル
    じょうぶ - [丈夫] - [TRƯỢNG PHU]
    cái ghế gỗ chắc chắn: 丈夫な木のいす
    にくのつまった - [肉の詰まった]
    Con cua này chắc thịt.: このかには、肉が詰まっている。

    Kỹ thuật

    ソリッド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X