• adj

    まえむき - [前向き]
    ポジティブ
    てがたい - [手堅い]
    Bắt ~ phải thành công chắc chắn: (人)に手堅い成功を実現させる
    Chứng tỏ chắc chắn là mang tính kinh tế.: 経済的に手堅いことが判明する
    だいじょうぶ - [大丈夫]
    ごうけん - [剛健]
    けんじつ - [堅実]
    cách làm chắc chắn: 堅実なやり方
    lối sống chắc chắn: 堅実なライフスタイル
    cách làm chắc chắn: 堅実なやり方
    cách sống chắc chắn: ~ な生き方
    きょうこ - [強固]
    Xây dựng mối quan hệ vững chắc (chắc chắn, bền chặt): 強固な関係を築く
    trở thành nền tảng rất vững chắc (chắc chắn): ~の非常に強固な基盤となる
    Có lịch sử lâu đời và cơ sở tài chính vững chắc (chắc chắn): 長い歴史と強固な財政基盤を有する
    がんじょう - [頑丈]
    cái bàn chắc chắn: 頑丈な机
    がっしりする
    かたい - [固い]
    かくじつな - [確実な]
    かちっと
    cố định một cách chắc chắn: かちっと固定する
    cuốn sách có nội dung bố cục chắc chắn: 内容のかちっとした本
    がんじょう - [頑丈]
    nhìn qua thì có vẻ chắn chắn nhưng thật ra rất dễ vỡ: 一見頑丈そうだが、実はとても壊れやすい
    đôi bốt vừa chắc chắn vừa nặng: 頑丈で重いブーツ
    きっと - [屹度]
    さぞ - [嘸]
    しっかり - [確り]
    しゃだん - [遮断する]
    じょうぶな - [丈夫な]
    てっきり
    にちがいない - [に違いない]
    はず - [筈]
    chắc chắn hôm nay anh ấy đến: 彼は今日来る筈です
    chắc chắn tàu hỏa 6 giờ xuất phát: 汽車は六時に出る筈だ
    やむをえず - [やむを得ず]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X