-
adj
てがたい - [手堅い]
- Bắt ~ phải thành công chắc chắn: (人)に手堅い成功を実現させる
- Chứng tỏ chắc chắn là mang tính kinh tế.: 経済的に手堅いことが判明する
けんじつ - [堅実]
- cách làm chắc chắn: 堅実なやり方
- lối sống chắc chắn: 堅実なライフスタイル
- cách làm chắc chắn: 堅実なやり方
- cách sống chắc chắn: ~ な生き方
きょうこ - [強固]
- Xây dựng mối quan hệ vững chắc (chắc chắn, bền chặt): 強固な関係を築く
- trở thành nền tảng rất vững chắc (chắc chắn): ~の非常に強固な基盤となる
- Có lịch sử lâu đời và cơ sở tài chính vững chắc (chắc chắn): 長い歴史と強固な財政基盤を有する
がんじょう - [頑丈]
- nhìn qua thì có vẻ chắn chắn nhưng thật ra rất dễ vỡ: 一見頑丈そうだが、実はとても壊れやすい
- đôi bốt vừa chắc chắn vừa nặng: 頑丈で重いブーツ
やむをえず - [やむを得ず]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ