• adv

    やがて - [軈て]
    tài sản chẳng mấy chốc sẽ về tay: やがて手に入る財産
    じきに - [直に]
    Hellen sẽ đến trong chốc lát, xin mọi người hãy kiên nhẫn.: じきにヘレンが到着するはずなのでもうちょっと辛抱してください
    じき - [直] - [TRỰC]
    いまに - [今に]
    Chẳng mấy chốc mà kiến thức về máy vi tính sẽ cần thiết kể cả khi chuyện vãn.: 今にコンピューターのことを知らないと人並みの会話ができなくなるだろう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X