• n

    さえぎる - [遮る]
    しずめる - [静める]
    はばむ - [阻む]
    ふさぐ - [塞ぐ]
    chặn đường [cửa vào]: 道[入口]をふさぐ

    Kỹ thuật

    キャッチ

    Tin học

    サプレス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X