• exp

    ぜんと - [前途]
    Một tương lai sáng đang mở ra trước mắt anh ấy.: 彼には洋々たる前途が開けている.
    Khi tiến hành làm việc này thì phải giác ngộ thấy những khó khăn của con đường phía trước.: ことを行うには前途の困難を覚悟しなければならない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X