• adv

    ぎゅっと
    Người phụ nữ đó ôm chặt đứa bé trong tay: その女性は赤ん坊を両腕でぎゅっと抱きに締めた
    ぎっしり
    lèn chặt: ~(と)詰める
    ぎゅうぎゅう
    thít chặt: ~と締める
    きりはなす - [切り離す]
    chặt chân tay: ~の手足を切り離す
    きる - [切る]
    きをきる - [木を切る]
    chặt cây thông để cho Lễ giáng sinh: クリスマスのためにもみの木を切る
    けんごな - [堅固な]
    じょうぶな - [丈夫な]
    タイト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X