• v

    きりはなす - [切り離す]
    Dứt suy nghĩ ra khỏi đầu về cái gì~: ~のことから頭を切り離す
    chặt chân tay: ~の手足を切り離す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X