• adv

    ぺったり
    ぴたりと
    じゅうぶん - [十分]
    ぎゅっと
    ぎっちり
    かっちり
    がんじょう - [頑丈]
    きつい
    điều kiện chặt chẽ: きつい条件
    きんみつ - [緊密]
    tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (chặt chẽ, bền chặt, mật thiết) và dài lâu: 緊密かつ永続的な関係をさらに強化する
    thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi: 緊密かつ幅広い協力・交流を進める
    nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, chặt chẽ khăng khít) giữa ~: 間の緊密さを強調す
    きんみつ - [緊密]
    sự liên lạc chặt chẽ: ~ な連絡
    げんみつ - [厳密]
    Kiểm tra chặt chẽ luồng tiền vốn: 資金移動に関する厳密なチェック
    げんみつ - [厳密]
    Biểu hiện thiếu sự chặt chẽ: 厳密さを欠く表現

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X