• n, exp

    いっぷたさいせい - [一夫多妻制]
    Hợp pháp hóa chế độ đa thê: 一夫多妻制を合法化する
    Bãi bỏ chế độ đa thê: 一夫多妻制を廃止する
    Người tán thành chế độ đa thê : 一夫多妻制度賛成者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X