• n, exp

    かいいんせい - [会員制] - [HỘI VIÊN CHẾ]
    Đó là tổ chức có chế độ hội viên ở Mỹ: それは、アメリカにある会員制の組織だ
    Bạn có thể giải thích ngắn gọn về chế độ hội viên đó được không?: その会員制はどういったものなのか簡単に説明していただけませんか
    Thực hiện cơ chế (chế độ) hội viên đối với ~: ~に会員制システムを実施する
    thuộc một câu lạc bộ cao cấp có chế độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X