• Chế độ lao động 2 ca

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    exp

    にこうたいせいろうどう - [二交替制労働] - [NHỊ GIAO THẾ CHẾ LAO ĐỘNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X