• v

    ほうちする - [放置する]
    つくる - [造る]
    つくる - [作る]
    せいぞうする - [製造する]

    Kỹ thuật

    かこうする - [加工する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X