• v

    ゆく - [逝く]
    なくなる - [亡くなる]
    Tôi bàng hoàng khi nghe tin thầy T đã chết.: T 先生が亡くなられたと聞いてびっくりしました.
    なくす - [無くす]
    なくす - [亡くす]
    たおれる - [倒れる]
    しぼう - [死亡する]
    しぬ - [死ぬ]
    くたばる
    Chết đi cho rảnh!: ~ってしまえ。
    おうじょう - [往生する]
    Khi chết tôi muốn mình đến được cõi cực lạc.: 死ぬときは極楽往生したいものだ。
    どんづまり - [どん詰り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X