• v

    できし - [溺死]
    おぼれる
    おぼれる - [溺れる]
    hàng năm rất nhiều trẻ em bị chết đuối: 毎年、多くの子供たちがおぼれる
    thậm chí người bơi giỏi nhất cũng có thể bị chết đuối: 泳ぎの名人でもおぼれることがある
    được cứu sống lúc gần chết đuối: おぼれるところを救われる
    suýt chết đuối: もう少しでおぼれるところだ
    chết đuối vớ được cọc (thành ngữ): おぼれる者はわらをもつかむ
    sa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X