• exp

    ついし - [墜死する]
    chết do rơi từ trên ~ xuống: (~から)墜死する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X