• n

    キラー
    hoạt tính chết người (hủy diệt): キラー活性
    ちめいてき - [致命的]
    Mắc một sai lầm chết người: 致命的な過ちを犯す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X