• v

    びょうし - [病死する]
    cha mẹ chết vì bệnh: 両親は病死した
    びょうぼつ - [病没] - [BỆNH MỘT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X