• v

    はずれる - [外れる]
    chệch (vi phạm) nguyên tắc: 規則に~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X