• v

    リードする
    ゆうどう - [誘導する]
    しどう - [指導する]
    かんとくする - [監督する]
    chỉ đạo hiện trường: 現場の監督をする
    うんえい - [運営する]
    chỉ đạo đất nước một cách trôi chảy trong bối cảnh, tình hình hết sức khó khăn: 困難な情勢下で国を円滑に運営する
    chỉ đạo chính sách tài chính dựa vào: ~によって金融政策を運営する
    ガイダンス
    かんとく - [監督]
    giám sát (chỉ đạo) trong 24 giờ: 24時間にわたる監督

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X