• n

    してい - [指定]
    してい - [指定する]
    tập hợp đúng thời gian và địa điểm đã chỉ định trước: 指定する時間と指定する場所に集まること
    とうようする - [登庸する]
    とうようする - [登用する]
    めいじる - [命じる]
    めいずる - [命ずる]

    Y tế

    適応症状

    Tin học

    とくていし - [特定子]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X