• adj, exp

    かって - [勝手]
    Mày ích kỷ chỉ biết sử dụng bếp một mình: あなたは本当にキッチンの勝手がよく分かっていますね。
    Các quan khách không biết nhìn ngắm gì tác phẩm của tôi, đó là ý riêng của từng người.: 観客が私の作品に何を見ようと、それは人々の勝手だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X