• n

    こうじ - [公示] - [CÔNG THỊ]
    Ban hành sắc lệnh (chỉ dụ): 公示を出す
    Bước vào cuộc tranh giành bầu cử mà không cần đợi có chỉ dụ (sắc lệnh) bầu cử. : 選挙の公示を待たずに事実上の選挙戦に入る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X