• v

    しめす - [示す]
    してき - [指摘する]
    chỉ ra nhược điểm: 弱点を指摘する

    Tin học

    さししめす - [指し示す]
    さす - [指す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X