• n

    きゅうだん - [糾弾]
    Bị bạn bè trong nhóm chỉ trích: グループの仲間から糾弾される
    あらさがし - [あら探し] - [THÁM]
    Người hay chỉ trích: あら探しをしたがる
    người thích chỉ trích người khác: あら探しの好きな人
    きゅうだんする - [糾弾する]
    chỉ trích mạnh mẽ: 厳しく糾弾する
    こうげき - [攻撃する]
    せめる - [責める]
    たたく - [叩く] - [KHẤU]
    Tất cả báo chí đều chỉ trích khuynh hướng bạo lực của phái quá khích.: 新聞はこぞって過激派の暴力を叩いた。
    つっこむ - [突っ込む]
    bị chỉ trích vấn đề chính nên không sao trả lời được: 問題点を突っ込まれて返答に詰まる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X