• n

    ただしい - [正しい]
    きょうせい - [矯正]
    phương pháp chỉnh: 矯正手段
    chỉnh bằng kính: メガネによる矯正
    chỉnh tầm nhìn bằng tia laze: レーザーによる視力矯正
    chỉnh quá mức: 過剰矯正
    chỉnh răng: 歯列矯正
    kẹp chỉnh răng: 歯列矯正器
    きちんと
    なおす - [直す]
    Cô ca sĩ chỉnh lại đồ trang điểm trước khi lên sân khấu.: 歌手はステージに上がる前に化粧を直した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X