• n

    かいせい - [改正]
    chỉnh sửa (sửa đổi) một số điều khoản của Luật lao động: 労働法の一部条項を改正する
    エディット
    giám sát việc sửa chữa (chỉnh sửa): エディット・コントロール
    kiểm tra việc sửa chữa (chỉnh sửa): エディット・チェック
    file được sửa chữa (chỉnh sửa): エディット対象ファイル
    dấu hiệu sửa chữa (chỉnh sửa): エディットトレース
    しゅうせい - [修正する]

    Tin học

    しゅうせい - [修正]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X