• n

    ユー
    ねえさん - [姉さん] - [TỶ]
    Tôi cho rằng điều này phụ thuộc vào chồng chị ấy/cô ấy. Nếu anh ta có thể tự phục vụ bản thân thì sẽ rất tốt: そうなると姉さんのだんな次第だな。1人でご飯作れるなら、長くいてもらっても大丈夫だろ。
    おねえさん - [お姉さん]
    あね - [姉]
    chị cả: 一番上の姉
    あなた - [貴方] - [QUÝ PHƯƠNG]
    Anh (chị, cậu) ăn thêm à: あなたはもっと食べるの
    ông (bà, anh, chị) đang học tiếng Nhật phải không ạ?: 貴方は日本語を学んているですか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X