-
n
ねえさん - [姉さん] - [TỶ]
- Tôi cho rằng điều này phụ thuộc vào chồng chị ấy/cô ấy. Nếu anh ta có thể tự phục vụ bản thân thì sẽ rất tốt: そうなると姉さんのだんな次第だな。1人でご飯作れるなら、長くいてもらっても大丈夫だろ。
あなた - [貴方] - [QUÝ PHƯƠNG]
- Anh (chị, cậu) ăn thêm à: あなたはもっと食べるの
- ông (bà, anh, chị) đang học tiếng Nhật phải không ạ?: 貴方は日本語を学んているですか
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ