• n

    おねえさん - [お姉さん]
    cậu có vui khi chị gái sắp đến thăm không?: お姉さんが会いに来るの嬉しい?
    chị ý là chị gái của anh ta đấy!: 彼女は彼のお姉さんですよ
    chị anh lúc nào cũng nói tốt về anh. Rất vui vì được gặp anh: お姉さんはいつもあなたを褒めていたから、やっとお会いできて光栄です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X