• n

    ないしつ - [内室] - [NỘI THẤT]
    ないぎ - [内儀] - [NỘI NGHI]
    Cho tôi gửi lời hỏi thăm tới bà nhà: お内儀によろしくお伝え下さい.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X