-
v
こうむる - [被る]
- giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する
- một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm: 感情面で被る痛手
- chịu tội: 罪などを被る
- chịu tổn thất, chịu hình phạt: 被る〔損失・罰などを〕
- chịu thiệt hại: 損害を被る
がまんする - [我慢する]
- Nhẫn nại chịu đựng ~ mà không nói một lời nào: ~を何も言わずに我慢する
- chịu đựng cách đối xử nhu vậy: このような扱いを我慢する
- Nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị lúc này: 現在の政局に我慢する
- Chắc chẳng có ai chịu đựng nổi 2 tiếng đồng hồ để xem bộ phim đó: その映画を2時間我慢して見る人はいないだろう
がまん - [我慢]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ