-
n
がまんする - [我慢する]
- Nhẫn nại chịu đựng ~ mà không nói một lời nào: ~を何も言わずに我慢する
- chịu đựng cách đối xử nhu vậy: このような扱いを我慢する
- Nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị lúc này: 現在の政局に我慢する
- Chắc chẳng có ai chịu đựng nổi 2 tiếng đồng hồ để xem bộ phim đó: その映画を2時間我慢して見る人はいないだろう
こたえる - [堪える]
- Chịu đựng áp lực về tình cảm: 感情的な圧力に堪える
- Chịu đựng thử thách khắc nghiệt: 厳しい試練に堪える
- Chịu đựng sự không thỏa mãn về nhu cầu: 欲求不満に堪える
- Chịu đựng một cách kiên nhẫn: 辛抱強く堪える
- Chịu đựng gánh nặng: 重荷に堪える
たえる - [耐える]
- công việc này quá vất vả tôi không chịu đựng được: 任事が苦しくて耐えられない
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ